Có 2 kết quả:

学海无涯 xué hǎi wú yá ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ ㄨˊ ㄧㄚˊ學海無涯 xué hǎi wú yá ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ ㄨˊ ㄧㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sea of learning, no horizon (idiom); no limits to what one still has to learn
(2) ars longa, vita brevis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sea of learning, no horizon (idiom); no limits to what one still has to learn
(2) ars longa, vita brevis

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0